STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00177 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
2 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00151 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
3 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
4 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00143 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
5 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00123 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
6 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00133 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
7 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00186 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
8 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00201 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
9 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00137 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
10 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00144 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
11 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00164 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
12 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
13 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00226 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
14 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00238 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
15 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00247 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
16 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00260 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
17 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00217 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
18 | Đoàn Thị Tâm | SGK1-00191 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
19 | Đoàn Thị Tâm | SGK1-00201 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
20 | Đoàn Thị Tâm | SGK1-00212 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
21 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00218 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
22 | Đoàn Thị Tâm | SNV1-00194 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
23 | Đoàn Thị Tâm | SNV1-00209 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
24 | Đoàn Thị Tâm | SNV1-00180 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
25 | Đoàn Thị Tâm | SNV1-00173 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
26 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
27 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00246 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
28 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00227 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
29 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00233 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
30 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00259 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 108 |
31 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00262 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 108 |
32 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00330 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
33 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00267 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 108 |
34 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00293 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 108 |
35 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00316 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
36 | Lê Thị Linh | SNV1-00233 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 21/10/2024 | 38 |
37 | Lê Thị Linh | SNV1-00212 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
38 | Lê Thị Linh | SNV1-00189 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
39 | Lê Thị Linh | SNV1-00195 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
40 | Lê Thị Linh | SNV1-00178 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
41 | Lê Thị Linh | SNV1-00203 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
42 | Lê Thị Linh | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
43 | Lê Thị Linh | SGK1-00193 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
44 | Lê Thị Linh | SGK1-00216 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
45 | Lê Thị Linh | SGK1-00271 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
46 | Lê Thị Linh | SGK1-00316 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
47 | Lê Thị Linh | SGK1-00298 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
48 | Lê Thị Linh | SGK1-00282 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
49 | Lê Thị Linh | SGK1-00221 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
50 | Lê Thị Linh | SGK1-00261 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 21/10/2024 | 38 |
51 | Lê Thị Linh | SGK1-00375 | Luyện Viết lớp 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
52 | Lê Thị Nhài | SGK3-00225 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 12/08/2024 | 108 |
53 | Lê Thị Nhài | SGK3-00229 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 09/09/2024 | 80 |
54 | Lê Thị Nhài | SGK3-00238 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 09/09/2024 | 80 |
55 | Lê Thị Nhài | SGK3-00243 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 09/09/2024 | 80 |
56 | Lê Thị Nhài | SGK3-00351 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trong Khanh, Hoàng Đình Long | 09/09/2024 | 80 |
57 | Lê Thị Nhài | SGK3-00279 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2024 | 80 |
58 | Lê Thị Nhài | SGK3-00139 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 09/09/2024 | 80 |
59 | Lê Thị Nhài | SGK3-00148 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 80 |
60 | Lê Thị Nhài | SGK3-00161 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2024 | 80 |
61 | Lê Thị Nhài | SGK3-00178 | Vở bài tập đạo đức 3 | Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀOTẠO | 09/09/2024 | 80 |
62 | Nguyễn Kiều Lý | SNV2-00129 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
63 | Nguyễn Kiều Lý | SNV2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
64 | Nguyễn Kiều Lý | SNV2-00119 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
65 | Nguyễn Kiều Lý | SNV2-00149 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
66 | Nguyễn Kiều Lý | SNV2-00146 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
67 | Nguyễn Kiều Lý | SGK2-00237 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
68 | Nguyễn Kiều Lý | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
69 | Nguyễn Kiều Lý | SGK2-00175 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
70 | Nguyễn Kiều Lý | SGK2-00195 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
71 | Nguyễn Kiều Lý | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
72 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00185 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
73 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00194 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
74 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00204 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
75 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00207 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 80 |
76 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00213 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 80 |
77 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00226 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 80 |
78 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00228 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
79 | Nguyễn Thị Bốn | SNV4-00238 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
80 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00333 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
81 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00348 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
82 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00354 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 80 |
83 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00373 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
84 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00380 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
85 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00432 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 80 |
86 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00403 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
87 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00399 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
88 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00415 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
89 | Nguyễn Thị Bốn | SGK4-00422 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
90 | Nguyễn Thị Hằng | SNV4-00151 | Mĩ thuật 4 (SGV) | Nguyễn Quốc Toản | 21/10/2024 | 38 |
91 | Nguyễn Thị Hằng | SNV4-00180 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KTKN lớp 4 | Bộ GD&ĐT | 21/10/2024 | 38 |
92 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00144 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 21/10/2024 | 38 |
93 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00151 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 21/10/2024 | 38 |
94 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00180 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 21/10/2024 | 38 |
95 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00165 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 21/10/2024 | 38 |
96 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00171 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 21/10/2024 | 38 |
97 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00159 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 21/10/2024 | 38 |
98 | Nguyễn Thị Hằng | SGK4-00241 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 21/10/2024 | 38 |
99 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00241 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 21/10/2024 | 38 |
100 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00227 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 21/10/2024 | 38 |
101 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00232 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 21/10/2024 | 38 |
102 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00261 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 21/10/2024 | 38 |
103 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00275 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 21/10/2024 | 38 |
104 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00336 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 21/10/2024 | 38 |
105 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00330 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 21/10/2024 | 38 |
106 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00382 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 21/10/2024 | 38 |
107 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00315 | VBT Toán 3/1 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 21/10/2024 | 38 |
108 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00320 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 21/10/2024 | 38 |
109 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00212 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
110 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00237 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
111 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00233 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
112 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00224 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
113 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00216 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
114 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00186 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
115 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00197 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
116 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00412 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
117 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00423 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
118 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00406 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
119 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00396 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
120 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00345 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
121 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00347 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
122 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00327 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
123 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00337 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
124 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00359 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
125 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00362 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
126 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00317 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Bộ GD-ĐT | 21/10/2024 | 38 |
127 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00379 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
128 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00437 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
129 | Nguyễn Thị Hạnh | STK4-00094 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng Hòa Binh | 21/10/2024 | 38 |
130 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00196 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
131 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00187 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
132 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00176 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
133 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00201 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
134 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00283 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
135 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00315 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
136 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00305 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
137 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00367 | Luyện Viết lớp 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
138 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00227 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
139 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00203 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
140 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00235 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 21/10/2024 | 38 |
141 | Nguyễn Thị Ngần | SNV4-00190 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
142 | Nguyễn Thị Ngần | SNV3-00152 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 09/09/2024 | 80 |
143 | Nguyễn Thị Ngần | SNV3-00140 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 09/09/2024 | 80 |
144 | Nguyễn Thị Ngần | SNV4-00203 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
145 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00191 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
146 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00196 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
147 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00200 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
148 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00209 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 80 |
149 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00217 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 80 |
150 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00221 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 80 |
151 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00229 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
152 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00239 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
153 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00336 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
154 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00340 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
155 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00376 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
156 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00369 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
157 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00401 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
158 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00404 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
159 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00418 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
160 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00208 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 80 |
161 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00203 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
162 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00186 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 80 |
163 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00181 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 105 |
164 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00174 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 80 |
165 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00157 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
166 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00167 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
167 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00265 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 105 |
168 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00269 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 105 |
169 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00228 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 15/08/2024 | 105 |
170 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00237 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 15/08/2024 | 105 |
171 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00244 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 105 |
172 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00251 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 105 |
173 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00287 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 105 |
174 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00328 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 105 |
175 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00308 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 105 |
176 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00323 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
177 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00315 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
178 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00335 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
179 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00254 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/08/2024 | 104 |
180 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00290 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
181 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00143 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
182 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00182 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
183 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00246 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
184 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00233 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
185 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00155 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
186 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00162 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
187 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00170 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
188 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
189 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00154 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2024 | 104 |
190 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00164 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2024 | 104 |
191 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00201 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2024 | 104 |
192 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00209 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/08/2024 | 104 |
193 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00185 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2024 | 104 |
194 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00180 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 16/08/2024 | 104 |
195 | Nguyễn Thị Tỉnh | SNV5-00168 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 16/08/2024 | 104 |
196 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00270 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2024 | 104 |
197 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00266 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 16/08/2024 | 104 |
198 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00257 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/08/2024 | 104 |
199 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00226 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 16/08/2024 | 104 |
200 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00238 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 16/08/2024 | 104 |
201 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
202 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
203 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00288 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2024 | 104 |
204 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00329 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
205 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00306 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/08/2024 | 104 |
206 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00326 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
207 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00314 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
208 | Nguyễn Thị Tỉnh | SGK5-00336 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
209 | Phạm Châu Thương | SNV1-00211 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
210 | Phạm Châu Thương | SNV1-00239 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 21/10/2024 | 38 |
211 | Phạm Châu Thương | SNV1-00206 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
212 | Phạm Châu Thương | SNV1-00192 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
213 | Phạm Châu Thương | SNV1-00185 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
214 | Phạm Châu Thương | SGK1-00293 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
215 | Phạm Châu Thương | SGK1-00287 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
216 | Phạm Châu Thương | SGK1-00222 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
217 | Phạm Châu Thương | SGK1-00272 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
218 | Phạm Châu Thương | SGK1-00262 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 21/10/2024 | 38 |
219 | Phạm Châu Thương | SGK1-00215 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
220 | Phạm Châu Thương | SGK1-00304 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
221 | Phạm Châu Thương | SGK1-00313 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
222 | Phạm Thị An | SGK5-00279 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2024 | 80 |
223 | Phạm Thị An | SGK5-00341 | Vở mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2024 | 80 |
224 | Phạm Thị An | SGK3-00291 | Mĩ thật 3 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 09/09/2024 | 80 |
225 | Phạm Thị An | SGK4-00243 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 09/09/2024 | 80 |
226 | Phạm Thị An | SNV4-00241 | Mĩ Thuật 4 SNV | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2024 | 80 |
227 | Phạm Thị Linh | SNV4-00240 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
228 | Phạm Thị Linh | SNV4-00195 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
229 | Phạm Thị Linh | SNV4-00230 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
230 | Phạm Thị Linh | SNV4-00225 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
231 | Phạm Thị Linh | SNV4-00189 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
232 | Phạm Thị Linh | SNV4-00206 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
233 | Phạm Thị Linh | SGK4-00329 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
234 | Phạm Thị Linh | SGK4-00357 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
235 | Phạm Thị Linh | SGK4-00402 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
236 | Phạm Thị Linh | SGK4-00405 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
237 | Phạm Thị Linh | SGK4-00419 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
238 | Phạm Thị Linh | SGK4-00438 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
239 | Phạm Thị Linh | SGK4-00344 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
240 | Phạm Thị Linh | SGK4-00334 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
241 | Phạm Thị Linh | SGK4-00350 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
242 | Phạm Thị Linh | SGK4-00368 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
243 | Phạm Thị Linh | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
244 | Phạm Thị Linh | SGK4-00364 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
245 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00201 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
246 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00188 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
247 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00192 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
248 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00215 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
249 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00223 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
250 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00231 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
251 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00211 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
252 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00331 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
253 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00332 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
254 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00341 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
255 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00346 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
256 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00358 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
257 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00363 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
258 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00436 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
259 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00378 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
260 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00370 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
261 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00417 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
262 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00410 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
263 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00400 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
264 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00407 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
265 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00156 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
266 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00166 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
267 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00207 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 108 |
268 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00198 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 108 |
269 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00183 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 108 |
270 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00176 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 108 |
271 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00170 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 108 |
272 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00230 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
273 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00232 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
274 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00258 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 108 |
275 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00260 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 108 |
276 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00247 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
277 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00249 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
278 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00289 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 108 |
279 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00313 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
280 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00327 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
281 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00271 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 108 |
282 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00320 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
283 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00307 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 108 |
284 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00334 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
285 | Vũ Thị Thắm | SNV2-00125 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
286 | Vũ Thị Thắm | SNV2-00137 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
287 | Vũ Thị Thắm | SNV2-00147 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
288 | Vũ Thị Thắm | SNV2-00160 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
289 | Vũ Thị Thắm | SNV2-00171 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
290 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00289 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
291 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
292 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
293 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00303 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
294 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00293 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
295 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00244 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
296 | Vũ Thị Thắm | SGK2-00253 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |