STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00186 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
2 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00201 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
3 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00137 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
4 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00144 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
5 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00164 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 40 |
6 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
7 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00226 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
8 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00238 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
9 | Bùi Thị Thuân | SGK2-00247 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
10 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00177 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 40 |
11 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00151 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
12 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
13 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00143 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
14 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00123 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
15 | Bùi Thị Thuân | SNV2-00133 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
16 | Đoàn Thị Tâm | SNV2-00149 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 41 |
17 | Đoàn Thị Tâm | SNV2-00173 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 41 |
18 | Đoàn Thị Tâm | SNV2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
19 | Đoàn Thị Tâm | SNV2-00129 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
20 | Đoàn Thị Tâm | SNV2-00119 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
21 | Đoàn Thị Tâm | SNV2-00146 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
22 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00195 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
23 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00188 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
24 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
25 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00145 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
26 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
27 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00167 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 41 |
28 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00175 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 41 |
29 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00230 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
30 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00228 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
31 | Đoàn Thị Tâm | SGK2-00258 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
32 | Đoàn Thị Tâm | SGK3-00384 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 9 |
33 | Đoàn Thị Tâm | SGK3-00278 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 9 |
34 | Đoàn Thị Tâm | SNV3-00176 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 9 |
35 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00255 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
36 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00293 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
37 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00262 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
38 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00267 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
39 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00246 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
40 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
41 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00233 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
42 | Hoàng Thị Hà | SGK5-00227 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
43 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00197 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
44 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00210 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
45 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00182 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
46 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00175 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
47 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00171 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
48 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00163 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
49 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00160 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
50 | Hoàng Thị Hà | SNV5-00215 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
51 | Hường Lương | SNV3-00171 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 08/09/2025 | 30 |
52 | Hường Lương | SNV5-00223 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông, Phạm Thị Bình | 08/09/2025 | 30 |
53 | Hường Lương | SGK3-00261 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 08/09/2025 | 30 |
54 | Hường Lương | SGK5-00278 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 30 |
55 | Hường Lương | SGK5-00344 | Vở mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 30 |
56 | Lê Thị Linh | SGK1-00362 | Luyện Viết lớp 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
57 | Lê Thị Linh | SGK1-00303 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
58 | Lê Thị Linh | SGK1-00375 | Luyện Viết lớp 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
59 | Lê Thị Linh | SGK1-00316 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
60 | Lê Thị Linh | SGK1-00295 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
61 | Lê Thị Linh | SGK1-00282 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
62 | Lê Thị Linh | SGK1-00271 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 40 |
63 | Lê Thị Linh | SGK1-00261 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 29/08/2025 | 40 |
64 | Lê Thị Linh | SGK1-00221 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
65 | Lê Thị Linh | SGK1-00216 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
66 | Lê Thị Linh | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
67 | Lê Thị Linh | SGK1-00193 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
68 | Lê Thị Linh | SGK1-00233 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 29/08/2025 | 40 |
69 | Lê Thị Linh | SNV1-00178 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
70 | Lê Thị Linh | SNV1-00189 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
71 | Lê Thị Linh | SNV1-00203 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
72 | Lê Thị Linh | SNV1-00195 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
73 | Lê Thị Linh | SNV1-00212 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 40 |
74 | Lê Thị Nhài | SNV3-00146 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 40 |
75 | Lê Thị Nhài | SNV3-00142 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 40 |
76 | Lê Thị Nhài | SNV3-00156 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 29/08/2025 | 40 |
77 | Lê Thị Nhài | SNV3-00167 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 29/08/2025 | 40 |
78 | Lê Thị Nhài | SNV3-00177 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 40 |
79 | Lê Thị Nhài | SGK3-00234 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 29/08/2025 | 40 |
80 | Lê Thị Nhài | SGK3-00222 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 40 |
81 | Lê Thị Nhài | SGK3-00242 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 29/08/2025 | 40 |
82 | Lê Thị Nhài | SGK3-00239 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 29/08/2025 | 40 |
83 | Lê Thị Nhài | SGK3-00326 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 40 |
84 | Lê Thị Nhài | SGK3-00317 | VBT Toán 3/1 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 40 |
85 | Lê Thị Nhài | SGK3-00318 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 40 |
86 | Lê Thị Nhài | SGK3-00362 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 40 |
87 | Lê Thị Nhài | SGK3-00369 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 40 |
88 | Lê Thị Nhài | SGK3-00270 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 40 |
89 | Lê Thị Nhài | SGK3-00277 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 40 |
90 | Lê Thị Nhài | SGK3-00256 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 29/08/2025 | 40 |
91 | Lê Thị Nhài | SGK3-00249 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 40 |
92 | Lê Thị Nhài | SNV3-00162 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 40 |
93 | Lê Thị Nhài | SGK3-00325 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 40 |
94 | Nguyễn Kiều Lý | SGK3-00301 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 29/08/2025 | 40 |
95 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00209 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
96 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00180 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
97 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00168 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
98 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00162 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
99 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00154 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
100 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00201 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
101 | Nguyễn Thị Bốn | SNV5-00221 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
102 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
103 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00238 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
104 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00257 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
105 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00266 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
106 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00288 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
107 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00306 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
108 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00326 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
109 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00314 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
110 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00336 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
111 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
112 | Nguyễn Thị Bốn | SGK5-00229 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
113 | Nguyễn Thị Bốn | SGK3-00381 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 9 |
114 | Nguyễn Thị Bốn | SGK3-00280 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 9 |
115 | Nguyễn Thị Bốn | SNV3-00175 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 9 |
116 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00125 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
117 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00147 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
118 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00137 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
119 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 41 |
120 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00160 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
121 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00171 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 41 |
122 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00147 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
123 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00304 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
124 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00166 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 41 |
125 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
126 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00173 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 41 |
127 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00253 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
128 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00244 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
129 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00229 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
130 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00235 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
131 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00182 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
132 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00293 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
133 | Nguyễn Thị Hằng | SNV2-00132 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
134 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00414 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
135 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00420 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
136 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00432 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 40 |
137 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00354 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
138 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00380 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
139 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00399 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
140 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00403 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
141 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00333 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
142 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00326 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
143 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00348 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
144 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00343 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
145 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00213 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 40 |
146 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00207 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
147 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00226 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
148 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00238 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 40 |
149 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00185 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
150 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00204 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
151 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00194 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
152 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV4-00228 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
153 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00366 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
154 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK4-00372 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 40 |
155 | Nguyễn Thị Huyền | SNV3-00173 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 03/09/2025 | 35 |
156 | Nguyễn Thị Huyền | SNV3-00166 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 03/09/2025 | 35 |
157 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00262 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 03/09/2025 | 35 |
158 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00254 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 35 |
159 | Nguyễn Thị Huyền | SGK2-00132 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 35 |
160 | Nguyễn Thị Huyền | SGK2-00143 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 35 |
161 | Nguyễn Thị Huyền | SGK2-00301 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 35 |
162 | Nguyễn Thị Huyền | SGK2-00172 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 03/09/2025 | 35 |
163 | Nguyễn Thị Huyền | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 35 |
164 | Nguyễn Thị Huyền | SNV2-00122 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 35 |
165 | Nguyễn Thị Huyền | SNV2-00162 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 35 |
166 | Nguyễn Thị Huyền | SNV2-00157 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 03/09/2025 | 35 |
167 | Nguyễn Thị Huyền | SNV2-00140 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 35 |
168 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00271 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 03/09/2025 | 35 |
169 | Nguyễn Thị Huyền | SGK5-00273 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 35 |
170 | Nguyễn Thị Huyền | SNV5-00187 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 35 |
171 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00220 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
172 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00187 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
173 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00170 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
174 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00201 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
175 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00215 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 40 |
176 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00237 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 29/08/2025 | 40 |
177 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00197 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
178 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00191 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
179 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00417 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, | 29/08/2025 | 40 |
180 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00205 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
181 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00363 | Luyện Viết lớp 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
182 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00306 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
183 | Nguyễn Thị Lan | SGK1-00315 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
184 | Nguyễn Thị Ngần | SGK1-00342 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục quang | 09/09/2025 | 29 |
185 | Nguyễn Thị Ngần | SGK1-00430 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 29 |
186 | Nguyễn Thị Ngần | SGK1-00275 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2025 | 29 |
187 | Nguyễn Thị Ngần | SGK1-00196 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 29 |
188 | Nguyễn Thị Ngần | SGK2-00291 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 29 |
189 | Nguyễn Thị Ngần | SGK2-00176 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 09/09/2025 | 29 |
190 | Nguyễn Thị Ngần | SGK2-00302 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 29 |
191 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00191 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
192 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00201 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
193 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00192 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
194 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00211 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
195 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00217 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 40 |
196 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00239 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 40 |
197 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00231 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
198 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SNV4-00223 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
199 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00398 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
200 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00406 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
201 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00415 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
202 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00422 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
203 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00362 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
204 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00379 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
205 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00371 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 40 |
206 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00437 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 40 |
207 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00359 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
208 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00339 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
209 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00352 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
210 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00335 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
211 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | SGK4-00330 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
212 | Nguyễn Thị Thinh | SNV1-00223 | Giáo dục thể chất -SNV | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 30 |
213 | Nguyễn Thị Thinh | SGK1-00254 | Giáo dục thể chất | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 30 |
214 | Nguyễn Thị Thinh | SNV5-00214 | Giáo dục thể chất 5 SGV | Đinh Ngọc Quang | 08/09/2025 | 30 |
215 | Nguyễn Thị Thinh | SGK5-00286 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Ngọc Quang | 08/09/2025 | 30 |
216 | Nguyễn Thị Thinh | SNV3-00195 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp, Nguyễn Hữu Hùng | 08/09/2025 | 30 |
217 | Nguyễn Thị Thinh | SGK3-00295 | Giáo Dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp, Nguyễn Hữu Hùng | 08/09/2025 | 30 |
218 | Nguyễn Thị Thinh | SNV2-00185 | Giao dục thể chất | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 30 |
219 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00208 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
220 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00203 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
221 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00186 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
222 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00181 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
223 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00174 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
224 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00157 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
225 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00220 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
226 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00152 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
227 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00161 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
228 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00170 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 40 |
229 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00142 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
230 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00127 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
231 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00142 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
232 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00190 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
233 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00303 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
234 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00177 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
235 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00162 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 40 |
236 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00152 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
237 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00216 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
238 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00224 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
239 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00233 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
240 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00259 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
241 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00213 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
242 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00292 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
243 | Nguyễn Thị Thụy | SNV3-00178 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 41 |
244 | Nguyễn Thị Thụy | SNV3-00161 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 41 |
245 | Nguyễn Thị Thụy | SNV3-00158 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 41 |
246 | Nguyễn Thị Thụy | SNV3-00148 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 41 |
247 | Nguyễn Thị Thụy | SNV3-00139 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 41 |
248 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00323 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
249 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00225 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 41 |
250 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00338 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 41 |
251 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00331 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 41 |
252 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00337 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 41 |
253 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00279 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 41 |
254 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00272 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 41 |
255 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00251 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
256 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00238 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 41 |
257 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00243 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 41 |
258 | Nguyễn Thị Thụy | SGK3-00229 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 28/08/2025 | 41 |
259 | Phạm Châu Thương | SNV1-00239 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 29/08/2025 | 40 |
260 | Phạm Châu Thương | SNV1-00211 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 40 |
261 | Phạm Châu Thương | SNV1-00206 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
262 | Phạm Châu Thương | SNV1-00172 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
263 | Phạm Châu Thương | SGK1-00222 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
264 | Phạm Châu Thương | SGK1-00272 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 40 |
265 | Phạm Châu Thương | SGK1-00262 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 29/08/2025 | 40 |
266 | Phạm Châu Thương | SGK1-00217 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
267 | Phạm Châu Thương | SGK1-00293 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
268 | Phạm Châu Thương | SGK1-00287 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
269 | Phạm Châu Thương | SGK1-00304 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
270 | Phạm Châu Thương | SGK1-00314 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
271 | Phạm Thị An | SGK1-00350 | Vở thực hành mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2025 | 29 |
272 | Phạm Thị An | SGK1-00234 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 09/09/2025 | 29 |
273 | Phạm Thị An | SGK2-00267 | Vở mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 29 |
274 | Phạm Thị An | SGK2-00209 | Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 29 |
275 | Phạm Thị An | SGK3-00348 | Vở bài tập MT 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 09/09/2025 | 29 |
276 | Phạm Thị An | SGK3-00292 | Mĩ thật 3 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 09/09/2025 | 29 |
277 | Phạm Thị An | SGK4-00430 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 29 |
278 | Phạm Thị An | SGK5-00276 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2025 | 29 |
279 | Phạm Thị An | SGK5-00342 | Vở mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2025 | 29 |
280 | Phạm Thị Linh | SNV4-00199 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
281 | Phạm Thị Linh | SNV4-00189 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
282 | Phạm Thị Linh | SNV4-00195 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
283 | Phạm Thị Linh | SNV4-00206 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
284 | Phạm Thị Linh | SNV4-00240 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 40 |
285 | Phạm Thị Linh | SNV4-00225 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
286 | Phạm Thị Linh | SNV4-00225 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
287 | Phạm Thị Linh | SNV4-00230 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
288 | Phạm Thị Linh | SGK4-00329 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
289 | Phạm Thị Linh | SGK4-00334 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
290 | Phạm Thị Linh | SGK4-00350 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
291 | Phạm Thị Linh | SGK4-00438 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 40 |
292 | Phạm Thị Linh | SGK4-00368 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 40 |
293 | Phạm Thị Linh | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 40 |
294 | Phạm Thị Linh | SGK4-00364 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 40 |
295 | Phạm Thị Linh | SGK4-00357 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 40 |
296 | Phạm Thị Linh | SGK4-00405 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
297 | Phạm Thị Linh | SGK4-00402 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 40 |
298 | Phạm Thị Linh | SGK4-00416 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
299 | Phạm Thị Linh | SGK4-00419 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
300 | Phạm Thị Linh | SNV4-00219 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 40 |
301 | Phạm Thị Linh | SGK4-00345 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 40 |
302 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00332 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
303 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00331 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
304 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00341 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
305 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00346 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
306 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00358 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 41 |
307 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00436 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
308 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00378 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
309 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00363 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
310 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00417 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
311 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00413 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
312 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00400 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
313 | Phạm Thị Thanh Tú | SGK4-00407 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
314 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00188 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
315 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00196 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
316 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00200 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
317 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00209 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 41 |
318 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00229 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
319 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00215 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
320 | Phạm Thị Thanh Tú | SNV4-00221 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
321 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00327 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
322 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00320 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
323 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00313 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
324 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00289 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
325 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00271 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
326 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00307 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
327 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00260 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
328 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00258 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
329 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00247 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
330 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00230 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
331 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00235 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
332 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00183 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
333 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00207 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
334 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00198 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
335 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00176 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
336 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00170 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
337 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00166 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
338 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00156 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
339 | Phạm Thị Thu Hà | SNV5-00216 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
340 | Phạm Thị Thu Hà | SGK5-00243 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
341 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK5-00244 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 15 |
342 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK3-00236 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 23/09/2025 | 15 |
343 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK3-00230 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 23/09/2025 | 15 |
344 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK4-00237 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 23/09/2025 | 15 |
345 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK4-00327 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 15 |
346 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK2-00290 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 15 |
347 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK4-00340 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 15 |
348 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV5-00159 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 15 |
349 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV5-00217 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/09/2025 | 15 |
350 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK5-00225 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 23/09/2025 | 15 |
351 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV2-00145 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 15 |
352 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV2-00120 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 15 |
353 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV4-00202 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 15 |
354 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV4-00190 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 15 |
355 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV5-00140 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/09/2025 | 15 |
356 | Phạm Thị Tú Uyên | SNV3-00159 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 23/09/2025 | 15 |
357 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK2-00185 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 15 |
358 | Phạm Thị Tú Uyên | SGK4-00342 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 15 |
359 | Phan Thị Mai | SNV5-00188 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
360 | Phan Thị Mai | SNV5-00200 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
361 | Phan Thị Mai | SNV5-00204 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 41 |
362 | Phan Thị Mai | SNV5-00178 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
363 | Phan Thị Mai | SNV5-00169 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
364 | Phan Thị Mai | SNV5-00161 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
365 | Phan Thị Mai | SNV5-00158 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
366 | Phan Thị Mai | SNV5-00219 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
367 | Phan Thị Mai | SGK5-00240 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
368 | Phan Thị Mai | SGK5-00248 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
369 | Phan Thị Mai | SGK5-00236 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
370 | Phan Thị Mai | SGK5-00268 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 41 |
371 | Phan Thị Mai | SGK5-00292 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 41 |
372 | Phan Thị Mai | SGK5-00261 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 41 |
373 | Phan Thị Mai | SGK5-00256 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |
374 | Phan Thị Mai | SGK5-00231 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 41 |
375 | Phan Thị Mai | SGK5-00316 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
376 | Phan Thị Mai | SGK5-00330 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
377 | Phan Thị Mai | SGK5-00322 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 41 |
378 | Phan Thị Mai | SGK5-00334 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 41 |
379 | Vũ Thị Lan Anh | SGK5-00274 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 27 |
380 | Vũ Thị Lan Anh | SNV5-00211 | Giáo dục thể chất 5 SGV | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 27 |
381 | Vũ Thị Lan Anh | SGK4-00383 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 27 |
382 | Vũ Thị Lan Anh | SNV4-00252 | Giáo dục Thể Chất 4 SNV | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 27 |
383 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00336 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 41 |
384 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00315 | VBT Toán 3/1 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
385 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00330 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 41 |
386 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00282 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 41 |
387 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00275 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 41 |
388 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00232 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 28/08/2025 | 41 |
389 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00227 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 41 |
390 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00241 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 41 |
391 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00321 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 41 |
392 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00155 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 41 |
393 | Vũ Thị Thắm | SNV3-00155 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 41 |
394 | Vũ Thị Thắm | SNV3-00180 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 41 |
395 | Vũ Thị Thắm | SNV3-00165 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 41 |
396 | Vũ Thị Thắm | SNV3-00144 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 41 |
397 | Vũ Thị Thắm | SNV3-00151 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 41 |
398 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00382 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 41 |
399 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00244 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 41 |
400 | Vũ Thị Thắm | SGK3-00255 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 41 |