STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00177 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
2 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00151 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
3 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
4 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00143 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
5 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00123 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
6 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00133 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
7 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00186 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
8 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00201 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
9 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00137 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
10 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00144 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
11 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00164 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
12 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
13 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00226 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
14 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00238 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
15 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00247 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
16 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00260 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
17 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00217 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
18 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02566 | 365 câu chuyện trí tuệ | Đỗ Nhàn | 21/10/2024 | 38 |
19 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02567 | Kể chuyện trước khi ngủ | Đỗ Nhàn | 21/10/2024 | 38 |
20 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02568 | Kể chuyện trước khi ngủ | Đỗ Nhàn | 21/10/2024 | 38 |
21 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02569 | Cô vợ mũi dài | Đỗ Nhàn | 21/10/2024 | 38 |
22 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02570 | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi | Bích Ngân | 21/10/2024 | 38 |
23 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02558 | Biết ơn | Thanh Thảo | 21/10/2024 | 38 |
24 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02559 | Vì sao con bị sâu răng | Nguyễn Hồng Thu | 21/10/2024 | 38 |
25 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02560 | Cáo, thỏ, gà trống | Minh Long | 21/10/2024 | 38 |
26 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02561 | Khám phá kho tàng truyện cổ tích | Phương Linh | 21/10/2024 | 38 |
27 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02562 | Chia sẻ | Hà Yên | 21/10/2024 | 38 |
28 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02563 | Bố mẹ dạy con ngoan | Hà Yên | 21/10/2024 | 38 |
29 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02564 | Cuộc phiêu lưu của đàn gà con | Nhật Linh | 21/10/2024 | 38 |
30 | Bùi Tùng Dương | 4 D | STN-02565 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nhật Linh | 21/10/2024 | 38 |
31 | Đoàn Thị Tâm | | SGK1-00191 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
32 | Đoàn Thị Tâm | | SGK1-00201 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
33 | Đoàn Thị Tâm | | SGK1-00212 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
34 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00218 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
35 | Đoàn Thị Tâm | | SNV1-00194 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
36 | Đoàn Thị Tâm | | SNV1-00209 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
37 | Đoàn Thị Tâm | | SNV1-00180 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
38 | Đoàn Thị Tâm | | SNV1-00173 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
39 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
40 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00246 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
41 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00227 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
42 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00233 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
43 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00259 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 108 |
44 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00262 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 108 |
45 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00330 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
46 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00267 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 108 |
47 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00293 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 108 |
48 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00316 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
49 | Lê Thị Linh | | SNV1-00233 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 21/10/2024 | 38 |
50 | Lê Thị Linh | | SNV1-00212 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
51 | Lê Thị Linh | | SNV1-00189 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
52 | Lê Thị Linh | | SNV1-00195 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
53 | Lê Thị Linh | | SNV1-00178 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
54 | Lê Thị Linh | | SNV1-00203 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
55 | Lê Thị Linh | | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
56 | Lê Thị Linh | | SGK1-00193 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
57 | Lê Thị Linh | | SGK1-00216 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
58 | Lê Thị Linh | | SGK1-00271 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
59 | Lê Thị Linh | | SGK1-00316 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
60 | Lê Thị Linh | | SGK1-00298 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
61 | Lê Thị Linh | | SGK1-00282 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
62 | Lê Thị Linh | | SGK1-00221 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
63 | Lê Thị Linh | | SGK1-00261 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 21/10/2024 | 38 |
64 | Lê Thị Linh | | SGK1-00375 | Luyện Viết lớp 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
65 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00225 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 12/08/2024 | 108 |
66 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00229 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 09/09/2024 | 80 |
67 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00238 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 09/09/2024 | 80 |
68 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00243 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 09/09/2024 | 80 |
69 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00351 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trong Khanh, Hoàng Đình Long | 09/09/2024 | 80 |
70 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00279 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2024 | 80 |
71 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00139 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 09/09/2024 | 80 |
72 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00148 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 80 |
73 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00161 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2024 | 80 |
74 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00178 | Vở bài tập đạo đức 3 | Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀOTẠO | 09/09/2024 | 80 |
75 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01319 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 21/10/2024 | 38 |
76 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01575 | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
77 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01569 | Gia cát Lượng nuôi gà | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
78 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01599 | Trả thù cho mẹ | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
79 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01552 | Đô rê mon | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2024 | 38 |
80 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01288 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Thị Minh Phương | 21/10/2024 | 38 |
81 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01270 | cậu bé ngón tay cái | Charles perrault | 21/10/2024 | 38 |
82 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01253 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 21/10/2024 | 38 |
83 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01182 | Ông trạng quét | Hiếu minh | 21/10/2024 | 38 |
84 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01184 | Phiên chợ hẹn ước | Nguyễn Trung Hậu | 21/10/2024 | 38 |
85 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01185 | Phiên chợ hẹn ước | Nguyễn Trung Hậu | 21/10/2024 | 38 |
86 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01189 | Khích tướng kế | Kim Khánh | 21/10/2024 | 38 |
87 | Nguyễn Bảo Nhật Minh | 4 E | STN-01190 | Khích tướng kế | Kim Khánh | 21/10/2024 | 38 |
88 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-00275 | Việc ai nấy làm | Võ Thị Thanh Hiếu | 21/10/2024 | 38 |
89 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01508 | Thần đồng đất Việt tập 167 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
90 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01527 | Đô rê mon | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2024 | 38 |
91 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01527 | Đô rê mon | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2024 | 38 |
92 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01240 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 21/10/2024 | 38 |
93 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01132 | Sự tích hạt thóc | Hiếu Minh | 21/10/2024 | 38 |
94 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01141 | Nàng tiên cua | Hồng Hà | 21/10/2024 | 38 |
95 | Nguyễn Danh Bảo | 5 E | STN-01151 | Sự tích con cóc | Thụy Anh | 21/10/2024 | 38 |
96 | Nguyễn Kiều Lý | | SNV2-00129 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
97 | Nguyễn Kiều Lý | | SNV2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
98 | Nguyễn Kiều Lý | | SNV2-00119 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
99 | Nguyễn Kiều Lý | | SNV2-00149 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
100 | Nguyễn Kiều Lý | | SNV2-00146 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
101 | Nguyễn Kiều Lý | | SGK2-00237 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
102 | Nguyễn Kiều Lý | | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
103 | Nguyễn Kiều Lý | | SGK2-00175 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
104 | Nguyễn Kiều Lý | | SGK2-00195 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
105 | Nguyễn Kiều Lý | | SGK2-00159 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
106 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01493 | Thần đồng đất Việt tập 128 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
107 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01486 | Thần đồng đất Việt tập 102 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
108 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01476 | Thần đồng đất Việt tập 79 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
109 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01422 | Tú Uyên Giáng Kiều | truyện cổ tich Việt Nam | 21/10/2024 | 38 |
110 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01423 | Tú Uyên Giáng Kiều | truyện cổ tich Việt Nam | 21/10/2024 | 38 |
111 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01413 | Cô bé lọ lem | Kim Khánh | 21/10/2024 | 38 |
112 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01412 | Cô bé lọ lem | Lê Minh Phương | 21/10/2024 | 38 |
113 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01411 | Cô bé lọ lem | TRuyện cổ Grim | 21/10/2024 | 38 |
114 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01496 | Thần đồng đất Việt tập 132 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
115 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01472 | Thần đồng đất Việt tập 65 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
116 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01474 | Thần đồng đất Việt tập 77 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
117 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 C | STN-01475 | Thần đồng đất Việt tập 78 | Mỹ Khánh | 21/10/2024 | 38 |
118 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00185 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
119 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00194 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
120 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00204 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
121 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00207 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 80 |
122 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00213 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 80 |
123 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00226 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 80 |
124 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00228 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
125 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV4-00238 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
126 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00333 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
127 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00348 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
128 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00354 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 80 |
129 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00373 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
130 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00380 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
131 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00432 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 80 |
132 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00403 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
133 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00399 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
134 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00415 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
135 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK4-00422 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
136 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV4-00151 | Mĩ thuật 4 (SGV) | Nguyễn Quốc Toản | 21/10/2024 | 38 |
137 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV4-00180 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KTKN lớp 4 | Bộ GD&ĐT | 21/10/2024 | 38 |
138 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00144 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 21/10/2024 | 38 |
139 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00151 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 21/10/2024 | 38 |
140 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00180 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 21/10/2024 | 38 |
141 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00165 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 21/10/2024 | 38 |
142 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00171 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 21/10/2024 | 38 |
143 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00159 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 21/10/2024 | 38 |
144 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK4-00241 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 21/10/2024 | 38 |
145 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00241 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 21/10/2024 | 38 |
146 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00227 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 21/10/2024 | 38 |
147 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00232 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 21/10/2024 | 38 |
148 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00261 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 21/10/2024 | 38 |
149 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00275 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 21/10/2024 | 38 |
150 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00336 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 21/10/2024 | 38 |
151 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00330 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 21/10/2024 | 38 |
152 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00382 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 21/10/2024 | 38 |
153 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00315 | VBT Toán 3/1 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 21/10/2024 | 38 |
154 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00320 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 21/10/2024 | 38 |
155 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00212 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
156 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00237 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
157 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00233 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
158 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00224 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
159 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00216 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
160 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00186 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
161 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00197 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
162 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00412 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
163 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00423 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
164 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00406 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
165 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00396 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
166 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00345 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
167 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00347 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
168 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00327 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
169 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00337 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
170 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00359 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
171 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00362 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
172 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00317 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Bộ GD-ĐT | 21/10/2024 | 38 |
173 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00379 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
174 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00437 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
175 | Nguyễn Thị Hạnh | | STK4-00094 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng Hòa Binh | 21/10/2024 | 38 |
176 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00196 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
177 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00187 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
178 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00176 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
179 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00201 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
180 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00283 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
181 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00315 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
182 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00305 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
183 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00367 | Luyện Viết lớp 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
184 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00227 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
185 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00203 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
186 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00235 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 21/10/2024 | 38 |
187 | Nguyễn Thị Ngân | 4 G | STN-02517 | Gấu Bu Bu | Thanh Hương | 22/10/2024 | 37 |
188 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV4-00190 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
189 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00152 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 09/09/2024 | 80 |
190 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00140 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 09/09/2024 | 80 |
191 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV4-00203 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
192 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00191 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
193 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00196 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
194 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00200 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
195 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00209 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 80 |
196 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00217 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 80 |
197 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00221 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 80 |
198 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00229 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
199 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00239 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
200 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00336 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
201 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00340 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
202 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00376 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
203 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00369 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2024 | 80 |
204 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00401 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
205 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00404 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
206 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00418 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 80 |
207 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00208 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 80 |
208 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00203 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 80 |
209 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00186 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 80 |
210 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00181 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 105 |
211 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00174 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 80 |
212 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00157 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
213 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00167 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
214 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00265 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 105 |
215 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00269 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 105 |
216 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00228 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 15/08/2024 | 105 |
217 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00237 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 15/08/2024 | 105 |
218 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00244 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 105 |
219 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00251 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 105 |
220 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00287 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 105 |
221 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00328 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 105 |
222 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00308 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 105 |
223 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00323 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
224 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00315 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 105 |
225 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00335 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
226 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00254 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/08/2024 | 104 |
227 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00290 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
228 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00143 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
229 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00182 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
230 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00246 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
231 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00233 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
232 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00155 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
233 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00162 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
234 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00170 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
235 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
236 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02538 | Chăm chỉ | Hoài Phương, Xuân Việt | 21/10/2024 | 38 |
237 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02547 | Hai bà triệu | An Cương | 21/10/2024 | 38 |
238 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02540 | Tiết kiệm | Hoài Phương, Xuân Việt | 21/10/2024 | 38 |
239 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02541 | Tiết kiệm | Hoài Phương, Xuân Việt | 21/10/2024 | 38 |
240 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02542 | Tiết kiệm | Hoài Phương, Xuân Việt | 21/10/2024 | 38 |
241 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02543 | Lời xin lỗi | Minh Hiếu | 21/10/2024 | 38 |
242 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02544 | Lời Chào | Minh Hiếu | 21/10/2024 | 38 |
243 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02546 | Bé học cách đối xử công bằng | Minh Trang | 21/10/2024 | 38 |
244 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02539 | Nhường nhịn | Hoài Phương, Xuân Việt | 21/10/2024 | 38 |
245 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02548 | Bà trưng | An Cương | 21/10/2024 | 38 |
246 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02549 | Tìm hiểu về các chòm sao | Thiện Minh | 21/10/2024 | 38 |
247 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02550 | Lý Thường Kiệt | Huy Tiến | 21/10/2024 | 38 |
248 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02551 | Chiến thắng bạch đằng lần thứ 3 | Trần Bạch Đằng | 21/10/2024 | 38 |
249 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02552 | Nàng tiên cá | Đồng Chí (sưu tầm) | 21/10/2024 | 38 |
250 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02553 | Những sự tích Việt Nam hay nhất | Đồng Chí (sưu tầm) | 21/10/2024 | 38 |
251 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02554 | 102 truyên hay về trí thông minh | Nguyệt Giang | 21/10/2024 | 38 |
252 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02555 | Nguyễn Trường Tộ | Nguyễn Thị Tâm | 21/10/2024 | 38 |
253 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02556 | Loài vật nào thích sống về đêm | Thiện Minh | 21/10/2024 | 38 |
254 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02556 | Loài vật nào thích sống về đêm | Thiện Minh | 21/10/2024 | 38 |
255 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 5 D | STN-02557 | Đồng dao chủ điểm loài vật | Mai Bình | 21/10/2024 | 38 |
256 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00154 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2024 | 104 |
257 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00164 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2024 | 104 |
258 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00201 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2024 | 104 |
259 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00209 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/08/2024 | 104 |
260 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00185 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2024 | 104 |
261 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00180 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 16/08/2024 | 104 |
262 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SNV5-00168 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 16/08/2024 | 104 |
263 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00270 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2024 | 104 |
264 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00266 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 16/08/2024 | 104 |
265 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00257 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/08/2024 | 104 |
266 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00226 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 16/08/2024 | 104 |
267 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00238 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 16/08/2024 | 104 |
268 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
269 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
270 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00288 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2024 | 104 |
271 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00329 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 104 |
272 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00306 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/08/2024 | 104 |
273 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00326 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
274 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00314 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
275 | Nguyễn Thị Tỉnh | | SGK5-00336 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
276 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | SDBH-00262 | Làm một người trung thực | Trí Đức | 21/10/2024 | 38 |
277 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | SDBH-00263 | Làm một người trung thực | Trí Đức | 21/10/2024 | 38 |
278 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | SDBH-00264 | Làm một người trung thực | Trí Đức | 21/10/2024 | 38 |
279 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-02575 | Chuyện tiếm lâm hay nhất quả đất | Hồng Quang | 21/10/2024 | 38 |
280 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-02574 | Chắp cánh tuổi thơ | Nhiều tác giả | 21/10/2024 | 38 |
281 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-02580 | Truyện tranh nhân quả | Chùa Hoằng Pháp | 21/10/2024 | 38 |
282 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-02359 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | Hồng Quang | 21/10/2024 | 38 |
283 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-02330 | Thám tử lừng danh CO NAN | Gosho AOYAMA | 21/10/2024 | 38 |
284 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01652 | Chàng trai tóc vàng | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
285 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01657 | Con quỷ nhốt trong lọ | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
286 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01659 | Con quỷ nhốt trong lọ | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
287 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01661 | Một đòn chết bảy | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
288 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01571 | Gia cát Lượng nuôi gà | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
289 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01572 | Gia cát Lượng nuôi gà | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
290 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01576 | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
291 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01589 | Sự tích cây chổi | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
292 | Nguyễn Thùy Dương | 5 G | STN-01562 | Đô rê mon | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2024 | 38 |
293 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00211 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
294 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00239 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 21/10/2024 | 38 |
295 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00206 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
296 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00192 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
297 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00185 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
298 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00293 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
299 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00287 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
300 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00222 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
301 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00272 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 21/10/2024 | 38 |
302 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00262 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 21/10/2024 | 38 |
303 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00215 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
304 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00304 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
305 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00313 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
306 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02377 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Nhu Quỳnh | 21/10/2024 | 38 |
307 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02378 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Nhu Quỳnh | 21/10/2024 | 38 |
308 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02379 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Nhu Quỳnh | 21/10/2024 | 38 |
309 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-01162 | Nàng công chúa bán than | Hồng Hà | 21/10/2024 | 38 |
310 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02381 | Sự tích dưa hấu | Kim Khánh | 21/10/2024 | 38 |
311 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02179 | Thỏ con đồn nhảm | Hoa Niên | 21/10/2024 | 38 |
312 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-01187 | Đi ở học thành tài | Bùi Lâm Bằng | 21/10/2024 | 38 |
313 | Phạm Hoài An | 4 C | SDBH-00234 | Đêm trung thu độc lập | Lưu Đức Hạnh | 21/10/2024 | 38 |
314 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-01934 | Sự tích quả dưa hấu | Nguyễn Chí Phúc, Đoàn Minh nghĩa | 21/10/2024 | 38 |
315 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-01311 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 21/10/2024 | 38 |
316 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02577 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất | Hà Thị Anh | 21/10/2024 | 38 |
317 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02576 | Truyện trạng Lợn | Kho Tàng truyện | 21/10/2024 | 38 |
318 | Phạm Hoài An | 4 C | STN-02578 | Dế Mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 21/10/2024 | 38 |
319 | Phạm Thị An | | SGK5-00279 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2024 | 80 |
320 | Phạm Thị An | | SGK5-00341 | Vở mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2024 | 80 |
321 | Phạm Thị An | | SGK3-00291 | Mĩ thật 3 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 09/09/2024 | 80 |
322 | Phạm Thị An | | SGK4-00243 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 09/09/2024 | 80 |
323 | Phạm Thị An | | SNV4-00241 | Mĩ Thuật 4 SNV | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2024 | 80 |
324 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00240 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
325 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00195 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
326 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00230 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
327 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00225 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
328 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00189 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
329 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00206 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
330 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00329 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
331 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00357 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
332 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00402 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
333 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00405 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
334 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00419 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
335 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00438 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
336 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00344 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
337 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00334 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
338 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00350 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
339 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00368 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
340 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
341 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00364 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
342 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00201 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
343 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00188 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
344 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00192 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
345 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00215 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
346 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00223 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
347 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00231 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
348 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00211 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
349 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00331 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
350 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00332 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
351 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00341 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
352 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00346 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
353 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00358 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 38 |
354 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00363 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 38 |
355 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00436 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 38 |
356 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00378 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
357 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00370 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2024 | 38 |
358 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00417 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
359 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00410 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
360 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00400 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
361 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00407 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
362 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00156 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
363 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00166 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
364 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00207 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 108 |
365 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00198 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 108 |
366 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00183 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 108 |
367 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00176 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 108 |
368 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00170 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 108 |
369 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00230 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
370 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00232 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 12/08/2024 | 108 |
371 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00258 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 108 |
372 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00260 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 108 |
373 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00247 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
374 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00249 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
375 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00289 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 108 |
376 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00313 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 80 |
377 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00327 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
378 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00271 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 108 |
379 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00320 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 108 |
380 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00307 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 108 |
381 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00334 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 108 |
382 | Vũ Thị Thắm | | SNV2-00125 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
383 | Vũ Thị Thắm | | SNV2-00137 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
384 | Vũ Thị Thắm | | SNV2-00147 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
385 | Vũ Thị Thắm | | SNV2-00160 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 38 |
386 | Vũ Thị Thắm | | SNV2-00171 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 21/10/2024 | 38 |
387 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00289 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
388 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
389 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
390 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00303 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 38 |
391 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00293 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
392 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00244 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |
393 | Vũ Thị Thắm | | SGK2-00253 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 38 |