| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00186 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 2 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00201 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 3 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00137 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 4 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00144 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 5 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00164 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 6 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00155 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 7 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00226 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 8 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00238 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 9 | Bùi Thị Thuân | | SGK2-00247 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 10 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00177 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 11 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00151 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 12 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00164 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 13 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00143 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 14 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00123 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 15 | Bùi Thị Thuân | | SNV2-00133 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 16 | Đoàn Thị Tâm | | SNV2-00149 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 62 |
| 17 | Đoàn Thị Tâm | | SNV2-00173 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 62 |
| 18 | Đoàn Thị Tâm | | SNV2-00167 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 19 | Đoàn Thị Tâm | | SNV2-00129 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 20 | Đoàn Thị Tâm | | SNV2-00119 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 21 | Đoàn Thị Tâm | | SNV2-00146 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 22 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00195 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 23 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00188 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 24 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 25 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00145 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 26 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00154 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 27 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00167 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 62 |
| 28 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00175 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 62 |
| 29 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00230 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 30 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00228 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 31 | Đoàn Thị Tâm | | SGK2-00258 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 32 | Đoàn Thị Tâm | | SGK3-00384 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 30 |
| 33 | Đoàn Thị Tâm | | SGK3-00278 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 30 |
| 34 | Đoàn Thị Tâm | | SNV3-00176 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 30 |
| 35 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00255 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 36 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00293 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 37 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00262 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 38 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00267 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 39 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00246 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 40 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 41 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00233 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 42 | Hoàng Thị Hà | | SGK5-00227 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 43 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00197 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 44 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00210 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 45 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00182 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 46 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00175 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 47 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00171 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 48 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00163 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 49 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00160 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 50 | Hoàng Thị Hà | | SNV5-00215 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 51 | Hường Lương | | SNV3-00171 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 08/09/2025 | 51 |
| 52 | Hường Lương | | SNV5-00223 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông, Phạm Thị Bình | 08/09/2025 | 51 |
| 53 | Hường Lương | | SGK3-00261 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 08/09/2025 | 51 |
| 54 | Hường Lương | | SGK5-00278 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 51 |
| 55 | Hường Lương | | SGK5-00344 | Vở mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 51 |
| 56 | Lê Thị Linh | | SGK1-00362 | Luyện Viết lớp 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 57 | Lê Thị Linh | | SGK1-00303 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 58 | Lê Thị Linh | | SGK1-00375 | Luyện Viết lớp 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 59 | Lê Thị Linh | | SGK1-00316 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 60 | Lê Thị Linh | | SGK1-00295 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 61 | Lê Thị Linh | | SGK1-00282 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 62 | Lê Thị Linh | | SGK1-00271 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 61 |
| 63 | Lê Thị Linh | | SGK1-00261 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 29/08/2025 | 61 |
| 64 | Lê Thị Linh | | SGK1-00221 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 65 | Lê Thị Linh | | SGK1-00216 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 66 | Lê Thị Linh | | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 67 | Lê Thị Linh | | SGK1-00193 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 68 | Lê Thị Linh | | SGK1-00233 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 29/08/2025 | 61 |
| 69 | Lê Thị Linh | | SNV1-00178 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 70 | Lê Thị Linh | | SNV1-00189 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 71 | Lê Thị Linh | | SNV1-00203 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 72 | Lê Thị Linh | | SNV1-00195 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 73 | Lê Thị Linh | | SNV1-00212 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 61 |
| 74 | Lê Thị Nhài | | SNV3-00146 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 61 |
| 75 | Lê Thị Nhài | | SNV3-00142 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 61 |
| 76 | Lê Thị Nhài | | SNV3-00156 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 29/08/2025 | 61 |
| 77 | Lê Thị Nhài | | SNV3-00167 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 29/08/2025 | 61 |
| 78 | Lê Thị Nhài | | SNV3-00177 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 61 |
| 79 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00234 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 29/08/2025 | 61 |
| 80 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00222 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 61 |
| 81 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00242 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 29/08/2025 | 61 |
| 82 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00239 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 29/08/2025 | 61 |
| 83 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00326 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 61 |
| 84 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00317 | VBT Toán 3/1 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 61 |
| 85 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00318 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 61 |
| 86 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00362 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 61 |
| 87 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00369 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 29/08/2025 | 61 |
| 88 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00270 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 61 |
| 89 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00277 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/08/2025 | 61 |
| 90 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00256 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 29/08/2025 | 61 |
| 91 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00249 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 61 |
| 92 | Lê Thị Nhài | | SNV3-00162 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 29/08/2025 | 61 |
| 93 | Lê Thị Nhài | | SGK3-00325 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 29/08/2025 | 61 |
| 94 | Nguyễn Kiều Lý | | SGK3-00301 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 29/08/2025 | 61 |
| 95 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00209 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 96 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00180 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 97 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00168 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 98 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00162 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 99 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00154 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 100 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00201 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 101 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV5-00221 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 102 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 103 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00238 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 104 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00257 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 105 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00266 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 106 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00288 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 107 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00306 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 108 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00326 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 109 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00314 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 110 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00336 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 111 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 112 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK5-00229 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 113 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK3-00381 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 30 |
| 114 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK3-00280 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 30 |
| 115 | Nguyễn Thị Bốn | | SNV3-00175 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 29/09/2025 | 30 |
| 116 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00125 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 117 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00147 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 118 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00137 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 119 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 62 |
| 120 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00160 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 121 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00171 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 62 |
| 122 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00147 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 123 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00304 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 124 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00166 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 62 |
| 125 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00153 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 126 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00173 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 28/08/2025 | 62 |
| 127 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00253 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 128 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00244 | VBT tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 129 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00229 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 130 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00235 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 131 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00182 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 132 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00293 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 133 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV2-00132 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 134 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00414 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 135 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00420 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 136 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00432 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 61 |
| 137 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00354 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 138 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00380 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 139 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00399 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 140 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00403 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 141 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00333 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 142 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00326 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 143 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00348 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 144 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00343 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 145 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00213 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 61 |
| 146 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00207 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 147 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00226 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 148 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00238 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 149 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00185 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 150 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00204 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 151 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00194 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 152 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00228 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 153 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00366 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 154 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00372 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 155 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00173 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 03/09/2025 | 56 |
| 156 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00166 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 03/09/2025 | 56 |
| 157 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00262 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 03/09/2025 | 56 |
| 158 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00254 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 56 |
| 159 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK2-00132 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 56 |
| 160 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK2-00143 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 56 |
| 161 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK2-00301 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 56 |
| 162 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK2-00172 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 03/09/2025 | 56 |
| 163 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 56 |
| 164 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV2-00122 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 56 |
| 165 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV2-00162 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 56 |
| 166 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV2-00157 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 03/09/2025 | 56 |
| 167 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV2-00140 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 56 |
| 168 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00271 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 03/09/2025 | 56 |
| 169 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK5-00273 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 56 |
| 170 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV5-00187 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 56 |
| 171 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00220 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 172 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00187 | Tiếng Việt 1/2 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 173 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00170 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 174 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00201 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 175 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00215 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 61 |
| 176 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00237 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 29/08/2025 | 61 |
| 177 | Nguyễn Thị Lan | | SNV1-00197 | Toán 1-SNV | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 178 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00191 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 179 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00417 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, | 29/08/2025 | 61 |
| 180 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00205 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 181 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00363 | Luyện Viết lớp 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 182 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00306 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 183 | Nguyễn Thị Lan | | SGK1-00315 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 184 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK1-00342 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục quang | 09/09/2025 | 50 |
| 185 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK1-00430 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 50 |
| 186 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK1-00275 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2025 | 50 |
| 187 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK1-00196 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 50 |
| 188 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK2-00291 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 50 |
| 189 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK2-00176 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 09/09/2025 | 50 |
| 190 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK2-00302 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 50 |
| 191 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00191 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 192 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00201 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 193 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00192 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 194 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00211 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 195 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00217 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 61 |
| 196 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00239 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 197 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00231 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 198 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV4-00223 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 199 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00398 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 200 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00406 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 201 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00415 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 202 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00422 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 203 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00362 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 204 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00379 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 205 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00371 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 206 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00437 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 61 |
| 207 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00359 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 208 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00339 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 209 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00352 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 210 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00335 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 211 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK4-00330 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 212 | Nguyễn Thị Thinh | | SNV1-00223 | Giáo dục thể chất -SNV | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 51 |
| 213 | Nguyễn Thị Thinh | | SGK1-00254 | Giáo dục thể chất | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 51 |
| 214 | Nguyễn Thị Thinh | | SNV5-00214 | Giáo dục thể chất 5 SGV | Đinh Ngọc Quang | 08/09/2025 | 51 |
| 215 | Nguyễn Thị Thinh | | SGK5-00286 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Ngọc Quang | 08/09/2025 | 51 |
| 216 | Nguyễn Thị Thinh | | SNV3-00195 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp, Nguyễn Hữu Hùng | 08/09/2025 | 51 |
| 217 | Nguyễn Thị Thinh | | SGK3-00295 | Giáo Dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp, Nguyễn Hữu Hùng | 08/09/2025 | 51 |
| 218 | Nguyễn Thị Thinh | | SNV2-00185 | Giao dục thể chất | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 51 |
| 219 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00208 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 220 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00203 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 221 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00186 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 222 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00181 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 223 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00174 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 224 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00157 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 225 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00220 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 226 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00152 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 227 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00161 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 228 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00170 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 229 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00142 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 230 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV2-00127 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 231 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00142 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 232 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00190 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 233 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00303 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 234 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00177 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 235 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00162 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 236 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00152 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 237 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00216 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 238 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00224 | VBT toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 239 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00233 | VBT toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 240 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00259 | VBT tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 241 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00213 | Luyện chữ 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 242 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK2-00292 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 243 | Nguyễn Thị Thụy | | SNV3-00178 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 62 |
| 244 | Nguyễn Thị Thụy | | SNV3-00161 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 62 |
| 245 | Nguyễn Thị Thụy | | SNV3-00158 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 62 |
| 246 | Nguyễn Thị Thụy | | SNV3-00148 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 62 |
| 247 | Nguyễn Thị Thụy | | SNV3-00139 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 62 |
| 248 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00323 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 249 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00225 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 62 |
| 250 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00338 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 251 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00331 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 252 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00337 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 253 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00279 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 62 |
| 254 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00272 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 62 |
| 255 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00251 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 256 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00238 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 62 |
| 257 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00243 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 62 |
| 258 | Nguyễn Thị Thụy | | SGK3-00229 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 28/08/2025 | 62 |
| 259 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00239 | Hoạt động trải nghiệm- SNV | Nguyễn Thu Hiền | 29/08/2025 | 61 |
| 260 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00211 | Đạo Đức 1-snv | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 61 |
| 261 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00206 | Tự nhiên xã hội 1-SNV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 262 | Phạm Châu Thương | | SNV1-00172 | Tiếng Việt 1/1 -SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 263 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00222 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 264 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00272 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 61 |
| 265 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00262 | Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục quang | 29/08/2025 | 61 |
| 266 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00217 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 267 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00293 | VBT TV1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 268 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00287 | VBT TV1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 269 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00304 | VBT Toán1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 270 | Phạm Châu Thương | | SGK1-00314 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 271 | Phạm Thị An | | SGK1-00350 | Vở thực hành mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2025 | 50 |
| 272 | Phạm Thị An | | SGK1-00234 | Mĩ Thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 09/09/2025 | 50 |
| 273 | Phạm Thị An | | SGK2-00267 | Vở mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 50 |
| 274 | Phạm Thị An | | SGK2-00209 | Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 50 |
| 275 | Phạm Thị An | | SGK3-00348 | Vở bài tập MT 3 | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc | 09/09/2025 | 50 |
| 276 | Phạm Thị An | | SGK3-00292 | Mĩ thật 3 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 09/09/2025 | 50 |
| 277 | Phạm Thị An | | SGK4-00430 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 50 |
| 278 | Phạm Thị An | | SGK5-00276 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2025 | 50 |
| 279 | Phạm Thị An | | SGK5-00342 | Vở mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2025 | 50 |
| 280 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00199 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 281 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00189 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 282 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00195 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 283 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00206 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 284 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00240 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 285 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00225 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 286 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00225 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 287 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00230 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 288 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00329 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 289 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00334 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 290 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00350 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 291 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00438 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 61 |
| 292 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00368 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2025 | 61 |
| 293 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 61 |
| 294 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00364 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2025 | 61 |
| 295 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00357 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 61 |
| 296 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00405 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 297 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00402 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 61 |
| 298 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00416 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 299 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00419 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 300 | Phạm Thị Linh | | SNV4-00219 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2025 | 61 |
| 301 | Phạm Thị Linh | | SGK4-00345 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 61 |
| 302 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00332 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 303 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00331 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 304 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00341 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 305 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00346 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 306 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00358 | Khoa 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 62 |
| 307 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00436 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 308 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00378 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 309 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00363 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 310 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00417 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 311 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00413 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 312 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00400 | VBT tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 313 | Phạm Thị Thanh Tú | | SGK4-00407 | VBT tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 314 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00188 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 315 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00196 | Tiếng Việt 4/2 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 316 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00200 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 317 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00209 | Khoa Học 4 (SNV) | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2025 | 62 |
| 318 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00229 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 319 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00215 | Lịch Sủ Địa Lí | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 320 | Phạm Thị Thanh Tú | | SNV4-00221 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 321 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00327 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 322 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00320 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 323 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00313 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 324 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00289 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 325 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00271 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 326 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00307 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 327 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00260 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 328 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00258 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 329 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00247 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 330 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00230 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 331 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00235 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 332 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00183 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 333 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00207 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 334 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00198 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 335 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00176 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 336 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00170 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 337 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00166 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 338 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00156 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 339 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV5-00216 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 340 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK5-00243 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 341 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK5-00244 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 36 |
| 342 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK3-00236 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 23/09/2025 | 36 |
| 343 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK3-00230 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 23/09/2025 | 36 |
| 344 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK4-00237 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 23/09/2025 | 36 |
| 345 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK4-00327 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 36 |
| 346 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK2-00290 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 36 |
| 347 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK4-00340 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 36 |
| 348 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV5-00159 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 36 |
| 349 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV5-00217 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 23/09/2025 | 36 |
| 350 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK5-00225 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 23/09/2025 | 36 |
| 351 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV2-00145 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 36 |
| 352 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV2-00120 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 36 |
| 353 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV4-00202 | Toán 4 (SNV) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 36 |
| 354 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV4-00190 | Tiếng Việt 4/1 (SNV) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 36 |
| 355 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV5-00140 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/09/2025 | 36 |
| 356 | Phạm Thị Tú Uyên | | SNV3-00159 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 23/09/2025 | 36 |
| 357 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK2-00185 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 36 |
| 358 | Phạm Thị Tú Uyên | | SGK4-00342 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 36 |
| 359 | Phan Thị Mai | | SNV5-00188 | Công nghệ 5 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 360 | Phan Thị Mai | | SNV5-00200 | Hoạt động Trải nghiệm 5 SGV | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 361 | Phan Thị Mai | | SNV5-00204 | Đạo Đức 5 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 62 |
| 362 | Phan Thị Mai | | SNV5-00178 | Lịch sử địa lý 5 SGV | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 363 | Phan Thị Mai | | SNV5-00169 | Khoa 5 SGV | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 364 | Phan Thị Mai | | SNV5-00161 | Tiếng Việt 5 ( SGV) /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 365 | Phan Thị Mai | | SNV5-00158 | Tiếng Việt 5 ( SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 366 | Phan Thị Mai | | SNV5-00219 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 367 | Phan Thị Mai | | SGK5-00240 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 368 | Phan Thị Mai | | SGK5-00248 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 369 | Phan Thị Mai | | SGK5-00236 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 370 | Phan Thị Mai | | SGK5-00268 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 62 |
| 371 | Phan Thị Mai | | SGK5-00292 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2025 | 62 |
| 372 | Phan Thị Mai | | SGK5-00261 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 62 |
| 373 | Phan Thị Mai | | SGK5-00256 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 374 | Phan Thị Mai | | SGK5-00231 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Nguyệt | 28/08/2025 | 62 |
| 375 | Phan Thị Mai | | SGK5-00316 | VBTTV5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 376 | Phan Thị Mai | | SGK5-00330 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 377 | Phan Thị Mai | | SGK5-00322 | VBTTV5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 62 |
| 378 | Phan Thị Mai | | SGK5-00334 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 62 |
| 379 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK5-00274 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 48 |
| 380 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV5-00211 | Giáo dục thể chất 5 SGV | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 48 |
| 381 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK4-00383 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 48 |
| 382 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV4-00252 | Giáo dục Thể Chất 4 SNV | Đinh Ngọc Quang | 11/09/2025 | 48 |
| 383 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00336 | VBT TV 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 384 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00315 | VBT Toán 3/1 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 385 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00330 | VBT TV 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 28/08/2025 | 62 |
| 386 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00282 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 62 |
| 387 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00275 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 62 |
| 388 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00232 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An | 28/08/2025 | 62 |
| 389 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00227 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 62 |
| 390 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00241 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 62 |
| 391 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00321 | VBT Toán 3/2 | Nguyễn Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 62 |
| 392 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00155 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 62 |
| 393 | Vũ Thị Thắm | | SNV3-00155 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 62 |
| 394 | Vũ Thị Thắm | | SNV3-00180 | Đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 62 |
| 395 | Vũ Thị Thắm | | SNV3-00165 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang,Phạm Quang Tiệp | 28/08/2025 | 62 |
| 396 | Vũ Thị Thắm | | SNV3-00144 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 62 |
| 397 | Vũ Thị Thắm | | SNV3-00151 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình... | 28/08/2025 | 62 |
| 398 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00382 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 28/08/2025 | 62 |
| 399 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00244 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Nguyễn Hoài Anh | 28/08/2025 | 62 |
| 400 | Vũ Thị Thắm | | SGK3-00255 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 62 |